BẢNG XẾP HẠNG Aus Brisbane
Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holland Park Hawks |
|
9 | 8 | 1 | 0 | 27 | 11 | 16 | 25 |
2 | Magic United |
|
8 | 7 | 0 | 1 | 24 | 11 | 13 | 21 |
3 | Grange Thistle |
|
8 | 6 | 2 | 0 | 25 | 9 | 16 | 20 |
4 | North Star |
|
9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 13 | 5 | 19 |
5 | Pine Hills |
|
9 | 5 | 1 | 3 | 26 | 16 | 10 | 16 |
6 | Maroochydore Swans |
|
9 | 5 | 1 | 3 | 30 | 21 | 9 | 16 |
7 | Samford Rang. |
|
9 | 3 | 2 | 4 | 23 | 20 | 3 | 11 |
8 | Taringa Rovers |
|
9 | 3 | 0 | 6 | 16 | 27 | -11 | 9 |
9 | Souths Utd |
|
9 | 2 | 1 | 6 | 16 | 24 | -8 | 7 |
10 | North Lakes United |
|
9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 29 | -17 | 6 |
11 | Bayside Utd |
|
9 | 1 | 0 | 8 | 9 | 32 | -23 | 3 |
12 | Ipswich Knights |
|
9 | 0 | 1 | 8 | 15 | 28 | -13 | 1 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- PlayOff Vô địch
BXH bóng đá Australia
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia