TOP GHI BÀN VĐQG Romania
Vua phá lưới VĐQG Romania
Hạng |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Bàn thắng |
Mở tỷ số |
PEN |
1 |
F. Coman |
FCSB |
14 |
6 |
3 |
2 |
D. Olaru |
FCSB |
14 |
6 |
4 |
3 |
P. Otele |
CFR |
13 |
5 |
0 |
4 |
Albion Rrahmani |
Rapid |
13 |
4 |
2 |
5 |
A. Pop |
Oţelul |
11 |
8 |
3 |
|
6 |
D. Nistor |
U Cluj |
11 |
8 |
5 |
7 |
M. Ștefănescu |
Sepsi |
11 |
7 |
2 |
8 |
A. Mitriță |
U Craiova |
11 |
6 |
0 |
9 |
A. Chițu |
U Craiova 1948 |
10 |
7 |
0 |
10 |
E. Florescu |
Botoșani |
10 |
6 |
3 |
11 |
A. Roman |
Iaşi |
9 |
5 |
2 |
12 |
D. Popa |
U Cluj |
8 |
6 |
0 |
13 |
D. Bîrligea |
CFR |
8 |
5 |
0 |
14 |
D. Paraschiv |
Hermannstadt |
8 |
4 |
3 |
15 |
S. Balaure |
Hermannstadt |
7 |
4 |
0 |
Top ghi bàn các giải bóng đá Rumany khác
Thông tin top ghi bàn VĐQG Romania
Top ghi bàn VĐQG Romania mới nhất - Cập nhật thông tin cầu thủ trong danh sách Vua Phá Lưới thuộc các giải đấu bóng đá hàng đầu.
Tỷ lệ bóng đá Plus cung cấp thông tin Vua phá lưới (VPL) đầy đủ như: Cầu thủ, số bàn thắng ghi được, số bàn mở tỷ số và số bàn thắng ghi từ penalty.
Thông tin Top ghi bàn bóng đá Rumany được cập nhật nhanh nhất sau khi các trận đấu kết thúc và đầy đủ các giải chính.